logo
namirnica

Sưa chua

Lên men sữa, kem, vv




Sưa chua chứa 72.00 (sưa chua - Thực phẩm 100g calo)

Sưa chua chứa:

- 4.50 g carbohydrate (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 3.80 g chất béo (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 4.80 g Protein (sưa chua - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG etc sữa, kem lên men có lượng calo ít nhất?
>> THựC PHẩM GIàU PROTEIN etc sữa, kem lên men có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE Mà lên men sữa, kem ... có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Sưa chua chứa:

- 150.00 mg canxi (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 0.20 mg sắt (sưa chua - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 135.00 mg phốt pho (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 190.00 mg kali (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 62.00 mg Natri (sưa chua - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG SảN TRONG THựC PHẩM etc sữa, kem lên men có các khoáng chất nhất?

Vitamin

Sưa chua chứa:

- 0.04 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 0.05 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 0.03 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 0.03 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (sưa chua - Thực phẩm 100g)

- 2.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (sưa chua - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin E hay tocopherol (sưa chua - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM Mà lên men sữa, kem, vv có các vitamin nhất?


Xem thêm:

VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM etc sữa, kem lên men có các vitamin và khoáng chất nhất?
DIET KHÔNG KALI etc sữa, kem lên men có ít nhất kali?
DIET KHÔNG CARBOHYDRATE etc sữa, kem lên men có carbohydrates ít nhất?
GIàU KALI THỰC PHẨM Những chuẩn bị nguyên liệu sữa lên men, kem, vv có kali nhất?
DIET KHÔNG MAGIE nào lên men sữa, kem ... có magiê ít nhất?
VITAMIN B1 TRONG THỰC PHẨM Những chuẩn bị nguyên liệu lên men sữa, kem vv có vitamin B1 nhất?
MAGIE THỰC PHẨM RICH Những chuẩn bị - chế biến lên men sữa, kem vv có magiê nhất?
GIàU CANXI THỰC PHẨM Những chuẩn bị - chế biến lên men sữa, kem ... có nhiều canxi nhất?
GIàU PROTEIN THỰC PHẨM Những chuẩn bị nguyên liệu sữa lên men, kem, vv có protein nhất?
THựC PHẩM GIàU CHấT SắT etc sữa, kem lên men có sắt nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Màu vàng Chanterelle nấm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dê thịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bưởi, hầm thái lát, đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Zwieback ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bê polumasno ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nho (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu Hà Lan (nấu chín, đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Tomatoe (nấu chín, đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột lúa kiều mạch ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
ếch đùi ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dứa (đóng hộp trong nước trái cây) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu phộng (rang) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cải ngựa (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Boletus ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Ngô mầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Phô mai Camembert ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dầu ôliu ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Ngô hạt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lươn (hun khói) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


THỰC PHẨM - Protein - DINH DƯỠNG. Bao nhiêu protein là có màu vàng Chanterelle nấm?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có dê thịt?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có bưởi, hầm thái lát, đóng hộp?
C vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin C hoặc ascorbic là có zwieback?
Magnesium trong thực phẩm. Bao nhiêu magiê có trong bê polumasno?
Magnesium trong thực phẩm. Bao nhiêu magiê có trong củ cải (nguyên)?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more