logo
namirnica

Bí ngô

Rau quả và các sản phẩm thực vật




Bí ngô chứa 33.00 (bí ngô - Thực phẩm 100g calo)

Bí ngô chứa:

- 6.60 g carbohydrate (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 0.20 g chất béo (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 1.00 g Protein (bí ngô - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG sản phẩm rau và rau quả có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN Những sản phẩm rau và rau quả có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Bí ngô chứa:

- 78.00 mg canxi (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 0.90 mg sắt (bí ngô - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 28.00 mg phốt pho (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 190.00 mg kali (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 5.00 mg Natri (bí ngô - Thực phẩm 100g)


>> KHOÁNG SẢN TRÊN THỰC PHẨM sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Bí ngô chứa:

- 1.74 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 0.09 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 0.11 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (bí ngô - Thực phẩm 100g)

- 30.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (bí ngô - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin E hay tocopherol (bí ngô - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các vitamin?


Xem thêm:

DIET KHÔNG KALI chuẩn bị - rau quả chế biến có kali ít nhất?
VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị rau sống có các vitamin và khoáng chất nhất?
THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các carbohydrate?
THỰC PHẨM GIàU SODIUM Những sản phẩm rau quả và các loại rau có natri nhất?
THựC PHẩM GIàU SắT chuẩn bị - rau quả chế biến có sắt nhất?
DIET KHÔNG CÓ PROTEIN Những chuẩn bị rau sống có protein ít nhất?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM Những sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các vitamin B6?
VITAMIN B2 TRONG THựC PHẩM chuẩn bị rau sống có vitamin B2 nhất?
GIàU KALI THỰC PHẨM Những chuẩn bị - rau quả chế biến có kali nhất?
THựC PHẩM TăNG CâN - NăNG LượNG Những chuẩn bị - rau quả chế biến có lượng calo nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Sữa cừu ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Phô mai dê (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Màu đen bánh mì ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Trồng nấm (đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Mayonnaise (tự làm) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nướng (bánh mì) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bưởi (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu xanh, dạng nguyên liệu thô ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Ngông ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Quả óc chó (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cá hồi đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đường tinh trắng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Khô đậu tương toàn bộ hạt giống ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Màu da cam (nước trái cây tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Kẹo (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Liverwurst ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Tỏi tây (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Táo (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có sữa cừu?
Vitamin B1 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B1 (thiamin, anerin) là có phô mai dê (trung bình)?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có bơ?
Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có màu đen bánh mì?
Magnesium trong thực phẩm. Bao nhiêu magiê có trong trồng nấm (đóng hộp)?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có mayonnaise (tự làm)?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more