logo
namirnica

Dứa (tươi)

Trái cây và sản phẩm trái cây




Dứa (tươi) chứa 51.00 (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g calo)

Dứa (tươi) chứa:

- 11.90 g carbohydrate (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.20 g chất béo (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.40 g Protein (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)


>> THỰC PHẨM CHO GIẢM CÂN - NăNG LượNG Những trái cây và sản phẩm trái cây có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN trái cây và sản phẩm trái cây có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE trái cây và sản phẩm trái cây có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Dứa (tươi) chứa:

- 14.00 mg canxi (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.50 mg sắt (dứa (tươi) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 11.00 mg phốt pho (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 230.00 mg kali (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 1.00 mg Natri (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM trái cây và sản phẩm trái cây có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Dứa (tươi) chứa:

- 0.04 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.08 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.03 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.80 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)

- 26.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (dứa (tươi) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin E hay tocopherol (dứa (tươi) - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM trái cây và sản phẩm trái cây có vitamin nhất?


Xem thêm:

VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị trái cây tươi có các vitamin và khoáng chất nhất?
GIàU PROTEIN THỰC PHẨM Những chuẩn bị trái cây chế biến có protein nhất?
DIET KHÔNG CALCIUM trái cây và sản phẩm trái cây có lượng canxi ít nhất?
DIET KHôNG Có CHấT SắT trái cây và sản phẩm trái cây có sắt ít nhất?
RICH PHốT PHO THỰC PHẨM Những chuẩn bị trái cây chế biến có photpho nhất?
GIàU SODIUM THỰC PHẨM Những chuẩn bị trái cây tươi có natri nhất?
VITAMIN A TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị - chế biến trái cây có vitamin ít nhất là A?
DIET KHÔNG SODIUM trái cây và sản phẩm trái cây có natri ít nhất?
GIàU CANXI THỰC PHẨM Những chuẩn bị chế biến các loại trái cây có nhiều canxi nhất?
GIàU KALI THỰC PHẨM Những chuẩn bị trái cây tươi có kali nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Phô mai mềm của Pháp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sôcôla sưa ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rau bina (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nguyên liệu bột ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cá tầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sữa bò, sữa gầy ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu xanh (nấu chín, đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đóng hộp cua ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
ô liu đen (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gạo mảnh ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nho (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Hạnh nhân (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Con mang ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lươn (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sung (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Vịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Chim đa đa ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dưa gang ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cá ngừ (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cà tím (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Natri trong thực phẩm. Nhiều natri có trong phô mai mềm của Pháp?
Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có sôcôla sưa?
C vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin C hoặc ascorbic là có rau bina (nguyên)?
THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có nguyên liệu bột?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có cá tầm?
Kali trong thực phẩm. Làm thế nào nhiều kali là có sữa bò, sữa gầy?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more