logo
namirnica

Thịt cừu (bán chất béo)

thịt




Thịt cừu (bán chất béo) chứa 237.00 (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g calo)

Thịt cừu (bán chất béo) chứa:

- 0.00 g carbohydrate (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 18.70 g chất béo (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 17.00 g Protein (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG thịt có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN thịt có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE thịt có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Thịt cừu (bán chất béo) chứa:

- 10.00 mg canxi (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 2.50 mg sắt (thịt cừu (bán chất béo) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 170.00 mg phốt pho (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 300.00 mg kali (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 80.00 mg Natri (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Thịt cừu (bán chất béo) chứa:

- 0.03 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 0.20 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 0.21 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 0.30 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)

- 1.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (thịt cừu (bán chất béo) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin E hay tocopherol (thịt cừu (bán chất béo) - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có các vitamin nhất?


Xem thêm:

VITAMIN C TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có ít nhất là vitamin C?
DIET KHÔNG KALI không chuẩn bị thịt sống có kali ít nhất?
THựC PHẩM TăNG CâN thịt có chất béo nhất?
VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có các vitamin và khoáng chất nhất?
VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị chế biến thịt ít nhất là vitamin và khoáng chất?
THỰC PHẨM GIàU CANXI thịt có nhiều canxi nhất?
KHOÁNG SẢN TRÊN THỰC PHẨM không chuẩn bị thịt sống có hầu hết các khoáng chất?
DIET KHÔNG PROTEIN không chuẩn bị thịt sống có protein ít nhất?
VITAMIN B1 TRÊN THỰC PHẨM chế biến - chế biến, thịt có ít nhất là vitamin B1?
VITAMIN E TRONG THựC PHẩM thịt có vitamin E nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Mayonnaise (mua) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải, gốc (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Súp lơ (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bơ thực vật (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu trắng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lúa mì trắng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cà rốt (nấu chín, đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đại hoàng mứt cam ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Kẹo bánh (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lươn (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu xanh, dạng nguyên liệu thô ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dê thịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cà tím (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cừu sườn ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt bò trong có thể ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bông cải xanh (nấu chín) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Hen lòng trắng trứng 100 g ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nho (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nước ép cà chua, muối ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có mayonnaise (mua)?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có củ cải, gốc (nguyên)?
Vitamin B6 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B6 hoặc Pyridoxine là có súp lơ (nguyên)?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có bơ thực vật (trung bình)?
Kali trong thực phẩm. Làm thế nào nhiều kali là có đậu trắng?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có lúa mì trắng?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more