logo
namirnica

Màu vàng Chanterelle nấm

Rau quả và các sản phẩm thực vật




Màu vàng Chanterelle nấm chứa 22.00 (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g calo)

Màu vàng Chanterelle nấm chứa:

- 2.80 g carbohydrate (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 0.50 g chất béo (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 1.50 g Protein (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG sản phẩm rau và rau quả có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN Những sản phẩm rau và rau quả có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Màu vàng Chanterelle nấm chứa:

- 8.00 mg canxi (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg sắt (màu vàng Chanterelle nấm - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 44.00 mg phốt pho (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 507.00 mg kali (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 3.00 mg Natri (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)


>> KHOÁNG SẢN TRÊN THỰC PHẨM sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Màu vàng Chanterelle nấm chứa:

- 0.00 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 0.02 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 0.23 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)

- 6.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (màu vàng Chanterelle nấm - thực phẩm 100g)

- 0.06 mg vitamin E hay tocopherol (màu vàng Chanterelle nấm - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM sản phẩm rau và rau quả có hầu hết các vitamin?


Xem thêm:

DIET KHÔNG KALI Những sản phẩm rau và rau quả có kali ít nhất?
GIàU CARBOHYDRATE THỰC PHẨM Những chuẩn bị rau quả chế biến có hầu hết các carbohydrate?
DIET KHÔNG KALI không chuẩn bị rau sống có kali ít nhất?
THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG Những chuẩn bị - rau quả chế biến có lượng calo ít nhất?
RICH PHốT PHO THỰC PHẨM Những chuẩn bị - rau quả chế biến có photpho nhất?
VITAMIN E TRONG THựC PHẩM Những sản phẩm rau và rau quả có vitamin E nhất?
VITAMIN B1 TRONG THựC PHẩM Những sản phẩm rau và rau quả có vitamin B1 nhất?
VITAMIN C TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị rau sống có ít nhất là vitamin C?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM Những sản phẩm rau và rau quả có vitamin B6 nhất?
THỰC PHẨM GIàU SODIUM Những sản phẩm rau quả và các loại rau có natri nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Dưa chuột ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Ruột (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gilthead ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dán cà chua ở dạng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nai ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cây cam tùng dương ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lúa mạch mầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải đường (nguyên liệu) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lựu, ngọt lựu (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu lăng (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Potatoe (chiên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bê polumasno ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải, gốc (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Khoai lang (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Mọc lên ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cam (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sữa mẹ ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rùa ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột sữa bò, toàn bộ đường ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gạo hạt (không bóc vỏ) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Phốt pho trong thực phẩm. Bao nhiêu phốt pho có trong dưa chuột?
vitamin B2 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B2 hoặc riboflavin là có ruột (tươi)?
Kali trong thực phẩm. Làm thế nào nhiều kali là có gilthead?
THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có dán cà chua ở dạng?
Canxi trong thực phẩm. Bao nhiêu canxi là có nai?
Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có cây cam tùng dương?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more