logo
namirnica

Màu da cam (nước trái cây tươi)

Trái cây và sản phẩm trái cây




Màu da cam (nước trái cây tươi) chứa 49.00 (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g calo)

Màu da cam (nước trái cây tươi) chứa:

- 11.40 g carbohydrate (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.10 g chất béo (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.60 g Protein (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)


>> THỰC PHẨM CHO GIẢM CÂN - NăNG LượNG Những trái cây và sản phẩm trái cây có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN trái cây và sản phẩm trái cây có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE trái cây và sản phẩm trái cây có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Màu da cam (nước trái cây tươi) chứa:

- 19.00 mg canxi (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.30 mg sắt (màu da cam (nước trái cây tươi) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 16.00 mg phốt pho (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg kali (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg Natri (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM trái cây và sản phẩm trái cây có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Màu da cam (nước trái cây tươi) chứa:

- 0.00 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)

- 15.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (màu da cam (nước trái cây tươi) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg vitamin E hay tocopherol (màu da cam (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM trái cây và sản phẩm trái cây có vitamin nhất?


Xem thêm:

GIàU MAGNE THỰC PHẨM Những chuẩn bị trái cây chế biến có magiê nhất?
VITAMIN B1 TRÊN THỰC PHẨM không chuẩn bị trái cây tươi có vitamin B1 nhất?
DIET KHÔNG SODIUM Những chuẩn bị trái cây tươi có natri ít nhất?
DIET KHÔNG PROTEIN Những chuẩn bị - hoa quả đã chế biến có protein ít nhất?
CHế độ ăN UốNG KHôNG Có CHấT SắT Những chuẩn bị - hoa quả đã chế biến có sắt ít nhất?
THỰC PHẨM CHO GIẢM CÂN - NăNG LượNG Những trái cây và sản phẩm trái cây có lượng calo ít nhất?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị trái cây tươi có vitamin B6?
THựC PHẩM TăNG CâN chế biến - chế biến trái cây có chất béo nhất?
VITAMIN B1 TRÊN THỰC PHẨM chế biến - chế biến trái cây có vitamin B1 ít nhất?
DIET KHÔNG SODIUM Những chuẩn bị trái cây chế biến có sodium ít nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Tảo biển (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sườn ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Mai compote, đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu phộng (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải đường (nguyên liệu) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Chim đa đa ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt bê thịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gilthead ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bắp cải (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
ùn tắc (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bánh bột ngô nướng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Ngô hạt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bơ thực vật (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Boloney ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Atisô (phần ăn được) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gạo hạt (không bóc vỏ) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột yến mạch bông tuyết ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sữa cừu ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lúa mì ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt xông khói (bán chất béo) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Phốt pho trong thực phẩm. Bao nhiêu phốt pho có trong tảo biển (khô)?
THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có Sườn?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có mai compote, đóng hộp?
vitamin B2 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B2 hoặc riboflavin là có đậu phộng (khô)?
THỰC PHẨM - Protein - DINH DƯỠNG. Bao nhiêu protein là có củ cải đường (nguyên liệu)?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có chim đa đa?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more