logo
namirnica

Thịt bò (chất béo bán)

thịt




Thịt bò (chất béo bán) chứa 252.00 (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g calo)

Thịt bò (chất béo bán) chứa:

- 0.50 g carbohydrate (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 16.90 g chất béo (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 18.20 g Protein (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG thịt có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN thịt có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE thịt có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Thịt bò (chất béo bán) chứa:

- 6.00 mg canxi (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 2.80 mg sắt (thịt bò (chất béo bán) - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 177.00 mg phốt pho (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 324.00 mg kali (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 70.00 mg Natri (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Thịt bò (chất béo bán) chứa:

- 0.02 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 0.10 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 1.18 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 0.40 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)

- 1.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (thịt bò (chất béo bán) - thực phẩm 100g)

- 0.45 mg vitamin E hay tocopherol (thịt bò (chất béo bán) - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có các vitamin nhất?


Xem thêm:

DIET KHÔNG CALCIUM chuẩn bị - thịt chế biến có canxi ít nhất?
GIàU MAGNE THỰC PHẨM Những chuẩn bị thịt sống có magiê nhất?
DIET KHÔNG MAGIE thịt có magiê ít nhất?
VITAMIN C TRONG THựC PHẩM thịt có ít nhất là vitamin C?
THựC PHẩM GIàU NATRI Những chuẩn bị thịt chế biến có sodium nhất?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có hầu hết các vitamin B6?
GIàU PROTEIN THỰC PHẨM Những chuẩn bị thịt sống có protein nhất?
VITAMIN C TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có ít nhất là vitamin C?
DIET KHÔNG KALI thịt có kali ít nhất?
THựC PHẩM GIàU SắT thịt có sắt nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Kẹo (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rùa ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sung (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Mầm lúa mì ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cá mòi (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lúa mạch mầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sữa bò, sữa gầy ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Potatoe (nướng trong lò vi sóng) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Súp lơ (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bưởi (nước trái cây tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Chim trỉ ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt bò xương bò ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bơ thực vật (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cookie ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cà tím (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Toàn bộ trứng gà 100 g ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rau mùi tây (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Củ cải đường (luộc) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lươn (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Dầu ôliu ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có kẹo (trung bình)?
Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có rùa?
Natri trong thực phẩm. Nhiều natri có trong sung (khô)?
Canxi trong thực phẩm. Bao nhiêu canxi là có mầm lúa mì?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có cá mòi (tươi)?
Natri trong thực phẩm. Nhiều natri có trong lúa mạch mầm?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more