logo
namirnica

Thịt lợn gan

thịt




Thịt lợn gan chứa 129.00 (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g calo)

Thịt lợn gan chứa:

- 1.60 g carbohydrate (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 4.80 g chất béo (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 19.80 g Protein (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG thịt có lượng calo ít nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN thịt có protein nhất?
>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE thịt có hầu hết các carbohydrate?

Khoáng chất

Thịt lợn gan chứa:

- 10.00 mg canxi (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 16.00 mg sắt (thịt lợn gan - thực phẩm 100g)

- 0.00 mg magiê (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 333.00 mg phốt pho (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 340.00 mg kali (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 77.00 mg Natri (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có hầu hết các khoáng chất?

Vitamin

Thịt lợn gan chứa:

- 4.26 mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 0.43 mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 2.85 mg vitamin B2 hoặc riboflavin (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 0.85 mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)

- 27.00 mg vitamin C hay acid ascorbic (thịt lợn gan - thực phẩm 100g)

- 0.96 mg vitamin E hay tocopherol (thịt lợn gan - Thực phẩm 100g)


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có các vitamin nhất?


Xem thêm:

VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có vitamin ít nhất?
VITAMIN E TRÊN THỰC PHẨM không chuẩn bị thịt sống có ít nhất là vitamin E?
VITAMIN B1 TRONG THựC PHẩM chuẩn bị thịt sống có ít nhất là vitamin B1?
KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có khoáng sản ít nhất?
GIàU SODIUM THỰC PHẨM Những chuẩn bị thịt sống có natri nhất?
THựC PHẩM GIàU SắT chế biến - chế biến thịt có sắt nhất?
VITAMIN TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có các vitamin nhất?
DIET KHÔNG PROTEIN thịt có protein ít nhất?
GIàU KALI THỰC PHẨM Những chuẩn bị chế biến thịt có kali nhất?
VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị chế biến thịt ít nhất là vitamin và khoáng chất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Cải ngựa (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bắp cải (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột sữa bò, toàn bộ đường ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rau diếp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu xanh, dạng nguyên liệu thô ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Hazelnut (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Vịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bưởi (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt bê thịt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cá ngừ đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nho (nước trái cây tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Potatoe (nướng trong lò vi sóng) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bưởi, hầm thái lát, đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Trồng nấm (đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lúa mì trắng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Compote nhiều loại trái cây, đóng hộp ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột yến mạch bông tuyết ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Luộc muối ham ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Atisô (phần ăn được) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Blueberry, đóng hộp hầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có cải ngựa (nguyên)?
THỰC PHẨM - Protein - DINH DƯỠNG. Bao nhiêu protein là có bắp cải (nguyên)?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có bột sữa bò, toàn bộ đường?
THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có rau diếp?
Thực phẩm lành mạnh - Năng lượng. Bao nhiêu calo là có đậu xanh, dạng nguyên liệu thô?
C vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin C hoặc ascorbic là có hazelnut (khô)?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more