ngày, tháng, sấy khô trong đường chứa 0.00 mg magiê (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
Ngày, tháng, sấy khô trong đường chứa:
- 316.00
(ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g calo)
- 75.40
g carbohydrate (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 0.60
g chất béo (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 2.20
g Protein (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
Khoáng chất
Ngày, tháng, sấy khô trong đường chứa:
- 72.00
mg canxi (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 2.10
mg sắt (ngày, tháng, sấy khô trong đường - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg magiê (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 60.00
mg phốt pho (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 790.00
mg kali (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 1.00
mg Natri (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
Vitamin
Ngày, tháng, sấy khô trong đường chứa:
- 0.02
mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 0.09
mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 0.10
mg vitamin B2 hoặc riboflavin (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 0.10
mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin C hay acid ascorbic (ngày, tháng, sấy khô trong đường - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin E hay tocopherol (ngày, tháng, sấy khô trong đường - Thực phẩm 100g)