bưởi (nước trái cây tươi) chứa 0.00 mg magiê (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
Bưởi (nước trái cây tươi) chứa:
- 41.00
(bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g calo)
- 9.50
g carbohydrate (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.10
g chất béo (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.50
g Protein (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
Khoáng chất
Bưởi (nước trái cây tươi) chứa:
- 9.00
mg canxi (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.30
mg sắt (bưởi (nước trái cây tươi) - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg magiê (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 13.00
mg phốt pho (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 140.00
mg kali (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 2.00
mg Natri (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
Vitamin
Bưởi (nước trái cây tươi) chứa:
- 0.00
mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.04
mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.02
mg vitamin B2 hoặc riboflavin (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 0.01
mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)
- 45.00
mg vitamin C hay acid ascorbic (bưởi (nước trái cây tươi) - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin E hay tocopherol (bưởi (nước trái cây tươi) - Thực phẩm 100g)