dầu thực vật (trung bình) chứa 0.00 mg kali (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
Dầu thực vật (trung bình) chứa:
- 900.00
(dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g calo)
- 0.00
g carbohydrate (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 99.90
g chất béo (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
g Protein (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
Khoáng chất
Dầu thực vật (trung bình) chứa:
- 0.00
mg canxi (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg sắt (dầu thực vật (trung bình) - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg magiê (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg phốt pho (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg kali (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg Natri (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
Vitamin
Dầu thực vật (trung bình) chứa:
- 0.00
mg vitamin A (retinol hoặc carotene) (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin B1 (thiamin, anerin) (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin B2 hoặc riboflavin (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin B6 hoặc pyridoxine (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin C hay acid ascorbic (dầu thực vật (trung bình) - thực phẩm 100g)
- 0.00
mg vitamin E hay tocopherol (dầu thực vật (trung bình) - Thực phẩm 100g)