logo
vrsta

thịt



1. Thịt bò (chất béo bán)

2. Thịt bò xương bò

3. Thịt bò mỡ động vật

4. Thịt bò trong có thể

5. Horsemeat

6. Thịt cừu (bán chất béo)

7. Dê thịt

8. Cừu vai

9. Cừu thịt thăn

10. Cừu béo

11. Bê polumasno

12. Bê chân

13. Thịt bê thịt

14. Ngây thơ

15. Cừu sườn

16. Bán thịt lợn (chất béo)

17. Thăn thịt heo

18. Sườn

19. Thịt lợn nướng

20. Nguyên hút thuốc ham

21. Thịt xông khói (bán chất béo)

22. Thịt lợn gan

23. Công việc may vá

24. Nấu chín thịt xông khói

25. Thịt thỏ trong nước


Kalorije:


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG thịt có lượng calo ít nhất?
>> THựC PHẩM TăNG CâN - NăNG LượNG thịt có lượng calo nhất?

Ugljikohidrati:


>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE thịt có hầu hết các carbohydrate?
>> DIET KHÔNG CARBOHYDRATE thịt có carbohydrates ít nhất?

Proteini:


>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN thịt có protein nhất?
>> DIET KHÔNG PROTEIN thịt có protein ít nhất?

Masti:


>> THựC PHẩM TăNG CâN thịt có chất béo nhất?
>> THựC PHẩM để GIảM CâN thịt có ít chất béo nhất?

Vitamini:


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có các vitamin nhất?
>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có vitamin ít nhất?

Minerali:


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có hầu hết các khoáng chất?
>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt có khoáng sản ít nhất?


Xem thêm:

DIET KHÔNG PHOSPHO thịt có photpho ít nhất?
THỰC PHẨM GIàU SODIUM thịt có natri nhất?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có hầu hết các vitamin B6?
DIET KHÔNG MAGIE không chuẩn bị thịt sống có magiê ít nhất?
DIET KHÔNG CARBOHYDRATE Những chuẩn bị chế biến thịt có carbohydrates ít nhất?
VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt có vitamin ít nhất?
THỰC PHẨM GIàU CANXI thịt có nhiều canxi nhất?
VITAMIN TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị thịt sống có các vitamin nhất?
VITAMIN B1 TRONG THựC PHẩM thịt có vitamin B1 nhất?
VITAMIN B1 TRÊN THỰC PHẨM chế biến - chế biến, thịt có ít nhất là vitamin B1?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Ruột (tươi) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Màu đỏ hành tây ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Hẹ (thô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sưa chua ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Bột trứng gà ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Tỏi tây (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nước ép cà chua, muối ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
đậu tương mầm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gà tây trứng 100 g ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cần tây (nấu chín, đóng hộp) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có ruột (tươi)?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có màu đỏ hành tây?
THỰC PHẨM - Protein - DINH DƯỠNG. Bao nhiêu protein là có hẹ (thô)?
Kali trong thực phẩm. Làm thế nào nhiều kali là có sưa chua?
Vitamin B6 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B6 hoặc Pyridoxine là có bột trứng gà?
Vitamin B1 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B1 (thiamin, anerin) là có tỏi tây (nguyên)?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more