logo
vrsta

chim



1. Vịt trời

2. Chim trỉ

3. Chim đa đa


Kalorije:


>> THỰC PHẨM CHO GIẢM CÂN - NăNG LượNG Những loài chim có lượng calo ít nhất?
>> THựC PHẩM TăNG CâN - NăNG LượNG Những loài chim có lượng calo nhất?

Ugljikohidrati:


>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE Những loài chim có hầu hết các carbohydrate?
>> DIET KHÔNG CARBOHYDRATE Những loài chim có carbohydrates ít nhất?

Proteini:


>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN Những loài chim có protein nhất?
>> DIET KHÔNG PROTEIN Những loài chim có protein ít nhất?

Masti:


>> THựC PHẩM TăNG CâN Những con chim có chất béo nhất?
>> THựC PHẩM để GIảM CâN Những con chim có chất béo ít nhất?

Vitamini:


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM Những loài chim có hầu hết các vitamin?
>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM Những con chim có các vitamin nhất?

Minerali:


>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những loài chim có hầu hết các khoáng chất?
>> KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM Những loài chim có khoáng sản ít nhất?


Xem thêm:

DIET KHÔNG CARBOHYDRATE Những chuẩn bị - chế biến các loài chim có carbohydrates ít nhất?
DIET KHôNG Có CHấT SắT Những loài chim có sắt ít nhất?
GIàU SODIUM THỰC PHẨM Những chuẩn bị - chim chế biến có sodium nhất?
DIET KHÔNG CARBOHYDRATE không chuẩn bị chim liệu có carbohydrates ít nhất?
VITAMIN C TRONG THựC PHẩM Những loài chim có ít nhất là vitamin C?
VITAMIN A TRONG THựC PHẩM Những chuẩn bị - chim đã chế biến có vitamin A?
DIET KHÔNG KALI Những loài chim có kali ít nhất?
GIàU KALI THỰC PHẨM Những chuẩn bị chim liệu có kali nhất?
THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE Những chuẩn bị chim liệu có hầu hết các carbohydrate?
KHOÁNG SẢN TRÊN THỰC PHẨM chuẩn bị - chim đã chế biến có các khoáng chất nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Dứa (đóng hộp trong nước trái cây) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Gà tây trứng 100 g ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Giống cá hồng ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cừu thịt thăn ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Luộc muối ham ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Chiên xúc xích ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt bò (chất béo bán) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Thịt lợn gan ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Cải ngựa (nguyên) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Kem để trét trên bánh ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


Một vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin A (retinol hoặc carotene) là có dứa (đóng hộp trong nước trái cây)?
Chất sắt trong thực phẩm. Bao nhiêu sắt là có gà tây trứng 100 g?
C vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin C hoặc ascorbic là có giống cá hồng?
Natri trong thực phẩm. Nhiều natri có trong cừu thịt thăn?
THỰC PHẨM - Carbohydrates. Làm thế nào nhiều carbohydrates là có luộc muối ham?
Vitamin B1 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B1 (thiamin, anerin) là có chiên xúc xích?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more