logo
vrsta

thịt nai



1. Nai

2. Con mang

3. Rừng thỏ

4. Lĩnh vực thỏ

5. Heo rừng


Kalorije:


>> THựC PHẩM để GIảM CâN - NăNG LượNG Những thịt thú rừng có lượng calo ít nhất?
>> THựC PHẩM TăNG CâN - NăNG LượNG thịt thú rừng có lượng calo nhất?

Ugljikohidrati:


>> THỰC PHẨM GIàU CARBOHYDRATE thịt thú rừng có hầu hết các carbohydrate?
>> DIET KHÔNG CARBOHYDRATE thịt thú rừng có carbohydrates ít nhất?

Proteini:


>> THỰC PHẨM GIàU PROTEIN Những thịt thú rừng có protein nhất?
>> DIET KHÔNG PROTEIN thịt thú rừng có protein tối thiểu?

Masti:


>> THỰC PHẨM ĐỐI VỚI TăNG CâN Những thịt thú rừng có dầu mỡ nhất?
>> THỰC PHẨM ĐỐI VỚI GIẢM CÂN thịt thú rừng có dầu mỡ ít nhất?

Vitamini:


>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có các vitamin nhất?
>> VITAMIN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có các vitamin nhất?

Minerali:


>> KHOáNG SảN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có các khoáng chất nhất?
>> KHOáNG SảN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có khoáng sản ít nhất?


Xem thêm:

THựC PHẩM TăNG CâN - NăNG LượNG thịt thú rừng có lượng calo nhất?
VITAMIN Và KHOáNG CHấT TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có các vitamin và khoáng chất nhất?
VITAMIN E TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có vitamin E nhất?
KHOáNG SảN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có khoáng sản ít nhất?
THỰC PHẨM ĐỐI VỚI TăNG CâN Những thịt thú rừng có dầu mỡ nhất?
VITAMIN B6 TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có ít nhất là vitamin B6?
VITAMIN E TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có ít nhất là vitamin E?
KHOáNG SảN TRONG THựC PHẩM thịt thú rừng có các khoáng chất nhất?
THỰC PHẨM GIàU SODIUM Những thịt thú rừng có natri nhất?
DIET KHÔNG KALI thịt thú rừng có kali ít nhất?

LOạI THựC PHẩM:


Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc
thịt
cửa hàng món ăn ngon
thịt nai
Gia cầm
chim
cá biển
cá nước ngọt
Nghêu, cua, vv
sưa
Lên men sữa, kem, vv
lên men pho mát
Gia cầm trứng
Rau quả và các sản phẩm thực vật
Trái cây và sản phẩm trái cây
béo chất
Đường và các chất dẫn xuất đường

Cửa hàng tạp hóa:


Dầu thực vật (trung bình) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Màu vàng Chanterelle nấm ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Lê (khô) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Khung sắt ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Kephir ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Sữa mẹ ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
ô liu (muối) ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Rừng thỏ ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Nai ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )
Men gạo, nấu chín ( dinh dưỡng - calo, vitamin, khoáng chất )


vitamin B2 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B2 hoặc riboflavin là có dầu thực vật (trung bình)?
Một vitamin trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin A (retinol hoặc carotene) là có màu vàng Chanterelle nấm?
Chất béo trong thức ăn. Bao nhiêu chất béo là có lê (khô)?
Vitamin B6 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B6 hoặc Pyridoxine là có khung sắt?
Magnesium trong thực phẩm. Bao nhiêu magiê có trong kephir?
Vitamin B1 trong thực phẩm. Bao nhiêu vitamin B1 (thiamin, anerin) là có sữa mẹ?
      en af ar az be bg ca cs da de el es et eu fa fi fr ga gl gu he hi hr ht hu hy id is it ja ka ko lt lv mk ms mt nl no pl pt ro ru sk sl sq sr sv sw ta te th tl tr uk vi zh zh(t)
World population food logo
Contact: kontakt@world-population.net
Copyright (C): Online press . All rights reserved.
Editorial board: editorial@world-population.net
Marketing: marketing@world-population.net

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more